giá 1 kg ở chợ địa phương | ngày 6 tháng sáu | Ngày 6 tháng XNUMX đồng Rúp | đô la ngày 6 tháng XNUMX | ngày 6 tháng XNUMX euro | ngày 7 tháng sáu | Ngày 7 tháng XNUMX đồng Rúp | đô la ngày 7 tháng XNUMX | ngày 7 tháng XNUMX euro |
băp cải trăng | ₸ 65,00 | 9,18 | $0,14 | €0,15 | ₸ 55,00 | 7,76 | $0,12 | €0,13 |
Cà chua | ₸ 450,00 | 63,53 | $0,97 | €1,04 | ₸ 500,00 | 70,59 | $1,08 | €1,15 |
Khoai tây để bàn | ₸ 170,00 | 24,00 | $0,37 | €0,39 | ₸ 170,00 | 24,00 | $0,37 | €0,39 |
Phòng ăn củ cải đường | ₸ 85,00 | 12,00 | $0,18 | €0,20 | ₸ 60,00 | 8,47 | $0,13 | €0,14 |
Cà rốt | ₸ 150,00 | 21,18 | $0,32 | €0,35 | ₸ 160,00 | 22,59 | $0,35 | €0,37 |
Onion | ₸ 160,00 | 22,59 | $0,35 | €0,37 | ₸ 160,00 | 22,59 | $0,35 | €0,37 |
Cà tím | ₸ 450,00 | 63,53 | $0,97 | €1,04 | ₸ 450,00 | 63,53 | $0,97 | €1,04 |
Ơt ngọt | ₸ 480,00 | 67,77 | $1,04 | €1,11 | ₸ 450,00 | 63,53 | $0,97 | €1,04 |
dưa hấu tươi | ₸ 130,00 | 18,35 | $0,28 | €0,30 | ₸ 120,00 | 16,94 | $0,26 | €0,28 |
Dưa Bakinka tươi | ₸ 500,00 | 70,59 | $1,08 | €1,15 | ₸ 500,00 | 70,59 | $1,08 | €1,15 |
Dưa sân bay tươi | ₸ 450,00 | 63,53 | $0,97 | €1,04 | ₸ 450,00 | 63,53 | $0,97 | €1,04 |